Độ cứng của thép gió 1.3343 có thể đạt tới 64HRC.
Vật liệu Din 1.3343 là thép cường độ cao, độ cứng cao với ưu điểm là cacbua đồng đều, độ dẻo dai cao và tính nhiệt dẻo tốt. Thường được sử dụng để chế tạo dụng cụ cắt có độ cứng cao và thích hợp để gia công vật liệu có độ cứng cao hơn và vật liệu khó gia công như thép dụng cụ, thép không gỉ và hợp kim chịu nhiệt độ cao.
Vật liệu 1.3343 là thép tốc độ cao đa dụng của loạt vonfram-molypden. Ưu điểm chính của nó bao gồm:
- Độ cứng cao: Sau khi xử lý nhiệt, độ cứng của thép 1.3343 có thể đạt tới 64HRC, giúp thép hoạt động tốt khi cắt các vật liệu có độ cứng cao hơn.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Do có độ cứng cao, hss 1.3343 có khả năng chống mài mòn tuyệt vời và có thể duy trì hiệu suất cắt tốt trong thời gian sử dụng lâu dài.
- Độ dẻo dai tốt: Thép 1.3343 cũng có độ dẻo dai tốt, có thể làm giảm tình trạng gãy và mài mòn của dụng cụ và tăng tuổi thọ của dụng cụ.
- Độ cứng đỏ tốt: Thép tốc độ cao 1.3343 không dễ bị mềm ở nhiệt độ cao và có độ cứng đỏ tốt. Điều này có nghĩa là nó có thể duy trì độ cứng và hiệu suất cắt cao ở nhiệt độ cao và không dễ mất độ sắc nét và độ chính xác của dụng cụ. Điều này rất quan trọng đối với quá trình cắt xử lý vật liệu nhiệt độ cao.
- Khả năng ứng dụng rộng rãi: 1.3343 phù hợp để chế tạo dụng cụ cho các vật liệu khó cắt như thép dụng cụ, thép không gỉ, hợp kim chịu nhiệt độ cao và các vật liệu khác, cải thiện hiệu quả gia công và chất lượng cắt.
Quy trình xử lý nhiệt thép 1.3343 bao gồm ủ, làm nguội và ram. Sau đây là quy trình xử lý nhiệt phổ biến của thép tốc độ cao 1.3343:
- Ủ: Nung thép tốc độ cao 1.3343 đến nhiệt độ 850-900, giữ ấm trong một thời gian rồi làm nguội từ từ để loại bỏ ứng suất, cải thiện cấu trúc và tăng độ dẻo dai.
- Làm nguội: Làm nóng thép tốc độ cao 1.3343 đã ủ đến 1200-1250 độ, giữ ấm trong một thời gian rồi nhanh chóng cho vào dầu hoặc nước muối để làm nguội nhằm đạt được độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.
- Tôi luyện: Sau khi tôi luyện, thép tốc độ cao 1.3343 thường cần phải tôi luyện để cải thiện độ dẻo dai và độ ổn định. Nhiệt độ tôi luyện thường nằm trong khoảng 500-600 độ, thời gian giữ nhiệt phụ thuộc vào kích thước và yêu cầu của phôi.
***Lưu ý: Các thông số quy trình xử lý nhiệt cụ thể cần được điều chỉnh theo tình hình thực tế để đạt được hiệu suất tốt nhất. Ngoài ra, các yếu tố như nhiệt độ, thời gian và tốc độ làm mát cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình xử lý nhiệt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của vật liệu 1.3343.





